Tối thiểu từ vựng Tiếng_Indonesia

Giải phẫu học

kepala — đầu, muka — mặt, tengkorak — sọ/đầu lâu, dahi — trán, mata — mắt, telinga — tai, hidung — mũi, pipi — má, mulut — miệng, bibir — môi, gigi — răng, darah — máu, rambut — tóc, leher — cổ, dada — ngực, kaki — chân, paha — đùi, lutut — đầu gối, telapak — bàn chân, tumit — gót chân, tangan — tay, bahu — vai, siku — cùi chỏ/khuỷu tay, jantung — tim, jari — ngón.

Thiên nhiên

tanah — đất, darat — đất liền/đất nổi, benua — lục địa, air — nước, langit — bầu trời, angin — gió, fajar — bình minh, gunung — núi, ranah — thung lũng, padang — cánh đồng, sawah — trường văn hóa, alas, hutan (utan) — rừng, jalan — con đường, api — lửa, asap — khói, mega — mây,laut — biển, samudra — đại dương, ombak — sóng, paja, rawa — đầm lầy, pulau — đảo, kepulauan — quần đảo, tanjung — mũi đất, danau — hồ, sungai, bengawan — sông, matahari — mặt trời, bintang — ngôi sao, bulan — tháng, malama — mặt trăng, kutub — cực, Kutub Selatan — cực Nam/Nam Cực, Kutub Utara — Bắc cực, utara — bắc, timur — đông, selatan — nam, barat — tây, timur-laut — đông bắc, tenggapa — đông nam, barat-daja — tây nam, barat-laut — tây bắc, cakrawala — chân trời;

minjak-tanah — dầu, aluminium-tanah — nhôm, nikel-tanah — nikel, manggan — mangan, besi — sắt, badja — thép, emas — vàng, perak — bạc, intan — kim cương, zamrud — ngọc bích, mutiara — ngọc trai;

pohon — cây, daun — lá, dajan — cành, rumput — cỏ, padi, nasi — gạo, palem — cây cọ, bunga — đóa hoa, bunga-raja — хибискус, bunga-mawar, ros — hoa hồng, bunga-melati — cây nhài lài, padma — cây sen, bumbu — пряности, merica — cây tiêu, lombok — ớt, ertjis — đậu Hà Lan, pakutanjung — cây dương xỉ, apel — táo, per — lê, pruim — mận, ceri — anh đào, benih — hạt, hạt giống, kopi — cà phê, teh — trà;

binatang — động vật, burung — chim, ular — rắn, kakatua — chim cockatoo (họ vẹt, có mào lớn trên đầu), buaya — cá sấu, badak — tê giác, babi — lợn, domba — cừu, matjan, harimau — hổ, singa — sư tử, monyet — khỉ, katat — ếch, gajah — voi, orang hutan — đười ươi.

Khí hậu

iklim, hawa — khí hậu, panas — nóng, ấm, sangat panas — rất nóng, pengap — oi bức, dingin — lạnh, sejuk — mát mẻ, lembab — ẩm ướt, musim — mùa, musim dingin — mùa đông, musim panas — mùa hè, musim rontok — mùa thu, musim semi — mùa xuân.

Đất nước và thành phố

keradjaan — vương quốc, ibukota — thủ đô, swapradja — công quốc, kampung — làng, thôn, provinsi — tỉnh, negeri — đất nước, daulat — quốc gia, rumah — nhà, rumah-makan — nhà hàng, pasar — chợ, kantor pos -bưu điện, hotel — khách sạn, istana — cung điện, kebun — vườn, mesjid — giáo đường (Hồi Giáo);

Con người

rakyat — nhân dân/dân tộc, orang — con người, orangorang — người, lelaki — đàn ông, wanita, perempuan — phụ nữ, nona — cô gái, anak — trẻ con, đứa bé, anak-lelaki — cậu bé, anak-perempuan — cô bé, ayah — cha, ibu — mẹ, putera, anak-piatu — con trai, puteri, anak-gadis — con gái, abang — anh, adik — em trai, nenek laki — ông, nenek-perempuan — bà, laki — chồng, isteri — vợ, gadis — thiếu nữ/cô gái, guru — thầy, mahaguru — giáo sư, paderi — linh mục (Thiên chúa giáo), raja — hoàng đế, vua, ratu — nữ hoàng, tuan — quý ông, nyonya — quý bà, budak — nô lệ, gubernur — tỉnh trưởng, pulubalang — thống lĩnh/chỉ huy, laksamana — đô đốc, putera — hoàng tử, puteri — công chúa, menteri — bộ trưởng, saudagar — nhà buôn, uskup — giáo chủ, bangsawan — người quý tộc.

Khác

rupa — dạng/hình thức, pantasi, lamunan — sự tưởng tượng/hão huyền, mơ ước, arwah — tâm hồn, tanda — dấu hiệu, asmara — tình yêu, sự nhiệt tình, bau — mùi, kebagusan — vẻ đẹp, gelar — tước vị, gaja — năng lượng, lực, hajat — cuộc sống, adjal — cái chết, sự kết thúc, hadjat — nguyện vọng, sự vươn tới, udik — nguồn, kain — vải vóc, surat — bức thư, puisi — thơ ca, angka — chữ số, huruf, aksara — chữ cái, ilmu — khoa học, surat edaran — tài liệu, belah — phía, garis — đường, черта, habis — sự kết thúc, istirahat — sự nghỉ ngơi, lampang — biểu tượng, zaman — thời đại, kertas — giấy, benda — đồ đạc.

Tính từ

baik — tốt, cantik — đẹp, buruk, jelek, jahat — xấu, dở, tinggi — cao, rendah — thấp, panjang — dài, pendek — ngắn, sulung — già hơn, bungsu — trẻ hơn, gemuk — dày, tipis — mỏng, besar — lớn, kecil — bé, tua — cũ, baru — mới, lebar — rộng, sempit — hẹp, cepat — nhanh, pelan — chậm, kuat — mạnh, lemah — yếu, empuk — mềm, keras — cứng, terang — sáng, penuh — đầy, penting — rỗng, kering — khô, basah — ẩm, sering — dày đặc, djarang — hiếm, kanan — phải, kiri — trái, betul — đúng, salah — sai, asam — chua, manis — ngọt, asin — mặn, tawar — nhạt